Định nghĩa Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) là gì?
Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) là Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phân chia tần số trực giao (OFDM) là một kỹ thuật, phương pháp hay kế hoạch cho điều chế kỹ thuật số đa sóng mang sử dụng nhiều sóng mang con gần nhau - một tín hiệu điều chế trước đó điều chế thành một tín hiệu tần số cao hơn và băng thông. Mỗi sóng mang con có chứa số lượng dòng dữ liệu song song hoặc các kênh truyền hình và được điều chế thông thường với tốc độ symbol thấp; đây là những nhóm bit dữ liệu liên quan đến (nhưng không giống như) bitrate gộp, mà được thể hiện theo bit / giây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thuật ngữ "trực giao” thực sự là một tính từ miêu tả hai điều hành một cách độc lập hoặc một cách không tương quan, trong trường hợp này, bất kỳ hai tín hiệu của một điều hành sản phẩm dựa trên OFDM mà không phụ thuộc vào, hoặc can thiệp với, một số khác.
What is the Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)? - Definition
Orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) is a technique, method or scheme for digital multi-carrier modulation using many closely spaced subcarriers - a previously modulated signal modulated into another signal of higher frequency and bandwidth. Each of these subcarriers contains numbers of parallel data streams or channels and is modulated conventionally at a low symbol rate; these are groups of bits of data related to (but not the same as) gross bitrate, which is expressed in bits/second.
Understanding the Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
The term "orthogonal” is actually an adjective describing two things acting independently or in an uncorrelated manner; in this case, any two signals of an OFDM-based product operating without dependence on, or interference with, one another.
Thuật ngữ liên quan
- Plain Old Telephone Service (POTS)
- Power Line Communications (PLC)
- Orthogonal
- Modulation
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- Frequency Division Multiplexing (FDM)
- Coded Orthogonal Frequency Division Multiplexing (COFDM)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm