Packet Monkey

Định nghĩa Packet Monkey là gì?

Packet MonkeyGói khỉ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Packet Monkey - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một con khỉ gói trong cách nói của CNTT là một ai đó gửi một khối lượng lớn các gói tin đến một mạng lưới để tạo ra một tấn công từ chối dịch vụ. Nhiều người coi những người này là hacker tương đối không có tay nghề người chỉ sử dụng mã premade để tấn công hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù gói khỉ hạn có thể được dùng theo nghĩa tổng quát hơn, nó thường được dùng để nói về hacker độc hại gửi một số lượng lớn các gói tin để phá vỡ giao thông hệ thống. Những hacker tương đối thiếu kinh nghiệm tương phản để hacker chuyên nghiệp khác, những người sử dụng mã riêng của họ, và các hệ thống thâm nhiễm cho các mục đích tinh vi hơn tấn công từ chối dịch vụ, ví dụ, nơi họ không để lại một dấu vết của sự xâm nhập của họ, hoặc ăn cắp dữ liệu có giá trị. Bên cạnh đó, một ai đó có thể sử dụng thuật ngữ “gói khỉ” để nói về các nhà phân tích người đang quan sát nội dung giao thông gói và gói.

What is the Packet Monkey? - Definition

A packet monkey in the parlance of IT is someone who sends a large volume of packets to a network in order to create a denial of service attack. Many consider these individuals to be relatively unskilled hackers who just use premade code to attack systems.

Understanding the Packet Monkey

Although the term packet monkey can be used in a more general sense, it is often used to talk about malicious hackers sending large numbers of packets in order to disrupt system traffic. These relatively inexperienced hackers are contrasted to other professional hackers who use their own code, and infiltrate systems for more sophisticated purposes than denial of service attacks, for instance, where they do not leave a trace of their intrusion, or steal valuable data. In addition, someone may use the term “packet monkey” to talk about analysts who are observing packet traffic and packet contents.

Thuật ngữ liên quan

  • Distributed Denial of Service (DDoS)
  • Packet
  • Packet Analyzer
  • Network Traffic Analysis
  • Packet Loss
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *