Passive Fault Management

Định nghĩa Passive Fault Management là gì?

Passive Fault ManagementQuản lý lỗi thụ động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passive Fault Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quản lý lỗi thụ động là một loại quản lý lỗi giúp trong việc phát hiện, cách ly và sửa chữa các vấn đề trong một mạng lưới thông tin liên lạc bằng cách thu thập báo động từ các máy tính hoặc các thiết bị khi một sự cố xảy ra. Không giống như trong một hệ thống quản lý lỗi hoạt động, nó chỉ gửi báo cáo lỗi cho các công cụ quản lý và không gửi một cảnh báo nếu một thiết bị hoàn toàn thất bại.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại hệ thống quản lý lỗi quan sát đầu vào và đầu ra hành vi của một thiết bị mà không thực sự thực hiện một động thái can thiệp vào dòng chảy hoạt động của nó. Cách tiếp cận của nó chỉ đơn giản là để ghi lại dòng chảy và hành vi của các thiết bị đang được theo dõi và so sánh các quan sát lưu với thông số kỹ thuật ban đầu. Có cách tiếp cận khác, mặc dù, và đôi khi họ bao gồm việc kiểm tra tài sản khác có liên quan của thiết bị.

What is the Passive Fault Management? - Definition

Passive fault management is a kind of fault management that helps in detecting, isolating and correcting problems in a communication network by gathering alarms from computers or devices when a malfunction happens. Unlike in an active fault management system, it only sends an error report to the management tool and does not send an alarm if a device completely fails.

Understanding the Passive Fault Management

This kind of fault management system observes the input and output behavior of a device without really making a move to interfere with its operation flow. Its approach is simply to record the flow and behavior of the device being monitored and compare the stored observations with the original specification. There are other approaches, though, and they sometimes include the checking of other relevant properties of the device.

Thuật ngữ liên quan

  • Active Fault Management
  • Simple Network Management Protocol (SNMP)
  • Collision Detection
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *