Password Sniffer

Định nghĩa Password Sniffer là gì?

Password SnifferMật khẩu Sniffer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Sniffer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sniffer password là một ứng dụng phần mềm quét và ghi mật khẩu được sử dụng hoặc phát sóng trên một máy tính hoặc mạng giao diện. Nó lắng nghe tất cả lưu lượng mạng vào và ra và ghi lại bất kỳ trường hợp của một gói dữ liệu có chứa mật khẩu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sniffer password cài đặt trên một máy chủ và quét tất cả các lưu lượng mạng vào và ra. Một sniffer mật khẩu có thể được áp dụng cho hầu hết các giao thức mạng, bao gồm HTTP, Internet Message Access Protocol (IMAP), giao thức truyền file (FTP), POP3, Telnet (TN) và các giao thức liên quan mang mật khẩu trong một số định dạng. Bên cạnh đó, một sniffer password được cài đặt trên một gateway hoặc proxy server có thể nghe và lấy tất cả các mật khẩu mà chảy trong một mạng.

What is the Password Sniffer? - Definition

A password sniffer is a software application that scans and records passwords that are used or broadcasted on a computer or network interface. It listens to all incoming and outgoing network traffic and records any instance of a data packet that contains a password.

Understanding the Password Sniffer

A password sniffer installs on a host machine and scans all incoming and outgoing network traffic. A password sniffer may be applied to most network protocols, including HTTP, Internet Message Access Protocol (IMAP), file transfer protocol (FTP), POP3, Telnet (TN) and related protocols that carry passwords in some format. In addition, a password sniffer that is installed on a gateway or proxy server can listen and retrieve all passwords that flow within a network.

Thuật ngữ liên quan

  • Password
  • Password Cracking
  • Sniffer
  • Network Security
  • Internet Message Access Protocol (IMAP)
  • File Transfer Protocol (FTP)
  • Post Office Protocol (POP)
  • Telnet (TN)
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *