Định nghĩa Password Vault là gì?
Password Vault là Mật khẩu Vault. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Vault - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một vault mật khẩu là một chương trình phần mềm mà giữ một số lượng mật khẩu ở một vị trí kỹ thuật số an toàn. Bằng cách mã hóa lưu trữ mật khẩu, người dùng mật khẩu vault Mời khả năng sử dụng một mật khẩu chính duy nhất để truy cập vào một số mật khẩu khác nhau sử dụng cho các trang web hoặc các dịch vụ khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một vault mật khẩu cũng thường được gọi là một người quản lý mật khẩu. Trong một số trường hợp, các nhà cung cấp phần mềm có thể thêm từ "quản lý" vào tên của công cụ mật khẩu vault. Trong trường hợp khác, các từ ngữ "password vault" và "quản lý mật khẩu" được sử dụng thay thế cho nhau. Người dùng có thể thích sử dụng thuật ngữ cũ vì nó có vẻ an toàn hơn, nhớ lại một vault vật lý.
What is the Password Vault? - Definition
A password vault is a software program that keeps a number of passwords in a secure digital location. By encrypting the password storage, the password vault offers users the ability to use a single master password for accessing a number of different passwords used for different websites or services.
Understanding the Password Vault
A password vault is also often called a password manager. In some cases, the software provider may add the word "manager" to the name of the password vault tool. In other cases, the terms "password vault" and "password manager" are used interchangeably. Users may prefer to use the former term because it sounds more secure, recalling a physical vault.
Thuật ngữ liên quan
- Strong Password
- Password
- Encryption
- Master Data
- Public Key Cryptography (PKC)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Password Vault là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm