Định nghĩa Patent là gì?
Patent là Bằng sáng chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patent - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Patent? - Definition
Understanding the Patent
Thuật ngữ liên quan
- Software Patent
- Green Patent
- Patent Troll
- Patent Pending
- Defensive Patent
- Weaponized Patent
- Innovator's Patent Agreement (IPA)
- Data Modeling
- Data
- Clustering
Source: Patent là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm