Permission Marketing

Định nghĩa Permission Marketing là gì?

Permission MarketingPermission marketing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Permission Marketing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Permission marketing là một kỹ thuật tiếp thị cho phép người tiêu dùng để nhận tiếp thị và chương trình khuyến mãi khác khi được sự đồng ý của họ chứ không phải là bị đẩy đối với họ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi Seth Godin trong cuốn sách của ông có cùng tên, và được sử dụng trong chiến thuật tiếp thị Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Permission marketing là trái ngược với thị bị gián đoạn, trong đó đẩy Mời cho người tiêu dùng mà không cần sự đồng ý, thảo luận hoặc cho phép của họ. Các cựu Ngược lại, cung cấp cung cấp sản phẩm / dịch vụ cho người tiêu dùng hoặc người dùng cuối chỉ khi họ rõ ràng đồng ý nhận họ. Permission marketing giúp nhà quảng cáo hoặc các doanh nghiệp tiết kiệm trên thị chi phí bằng cách không tham gia vào các quá trình hoặc hoạt động mà khách hàng không quan tâm đến việc tiếp thị.

What is the Permission Marketing? - Definition

Permission marketing is a marketing technique that allows consumers to receive marketing and other promotional offers upon their consent rather than being pushed to them. The term was first coined by Seth Godin in his book with the same name, and is used in Internet marketing tactics.

Understanding the Permission Marketing

Permission marketing is the opposite of interruption marketing, which pushes offers to consumers without their consent, deliberation or permission. The former, in contrast, delivers product/service offers to consumers or end users only if they explicitly agree to receive them. Permission marketing helps advertisers or businesses save on marketing costs by not engaging in marketing processes or activities that customers are not interested in.

Thuật ngữ liên quan

  • Opt-In Email
  • Subscribe
  • Online Advertising
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability
  • Composite Applications
  • Financial Software

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *