Định nghĩa Personal VPN là gì?
Personal VPN là VPN cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal VPN - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
VPN cá nhân là loại kết nối VPN hoặc dịch vụ được dành cho việc sử dụng cá nhân hoặc cá nhân chứ không phải là sử dụng kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
VPN cá nhân cho phép người dùng cuối để tạo ra một đường hầm VPN giữa các thiết bị của họ và một mạng từ xa, chẳng hạn như một VPN cá nhân mà liên kết nối điện thoại di động, máy tính của một cá nhân hoặc máy tính xách tay với máy tính văn phòng, máy chủ và / hoặc mạng. Đường hầm tạo ra một con đường thông tin liên lạc an toàn và được mã hóa, đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu được gửi và nhận là an toàn từ hacker và những kẻ rình mò. Nó cũng được sử dụng bởi các cá nhân để duyệt web nặc danh, nơi địa chỉ IP và vị trí của họ không được tiết lộ.
What is the Personal VPN? - Definition
Personal VPN is type of VPN connection or service that is meant for an individual or personal use rather than business use.
Understanding the Personal VPN
Personal VPN enables end users to create a VPN tunnel between their devices and a remote network, such as a personal VPN that interconnects an individual’s mobile phone, computer or laptop with their office computer, server and/or the network. The tunnel creates a secure and encrypted communication path, ensuring that all data sent and received is safe from hackers and eavesdroppers. It is also used by individuals to browse anonymously, where their IP address and location is not disclosed.
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Private Network (VPN)
- Public VPN
- VPN Service Provider
- Cloud VPN
- Piconet
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Personal VPN là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm