Petabyte (PB)

Định nghĩa Petabyte (PB) là gì?

Petabyte (PB)Petabyte (PB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Petabyte (PB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một petabyte (PB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 1.024 terabyte hoặc 1.000.000.000.000.000 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Petabyte (PB)? - Definition

A petabyte (PB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 1,024 terabytes or 1,000,000,000,000,000 bytes.

Understanding the Petabyte (PB)

Thuật ngữ liên quan

  • Petabyte Age
  • Terabyte (TB)
  • Exabyte (EB)
  • Gigabyte (G or GByte)
  • Tebibyte (TiB)
  • Pebibyte
  • Zettabyte (ZB)
  • Petabit (Pb)
  • Petaflop
  • Memory Address

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *