Phased Array

Định nghĩa Phased Array là gì?

Phased ArrayPhased Array. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phased Array - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một giai đoạn mảng, về mặt lý thuyết anten, là một mảng của ăng-ten, trong đó tất cả các giai đoạn của mỗi dấu hiệu cho thấy nguồn cấp dữ liệu mỗi ăng ten được thiết lập theo cách như vậy mà mô hình bức xạ hiệu quả của toàn bộ mảng được thiết lập theo hướng mong muốn và rằng tín hiệu phát ra về phía hướng không mong muốn được loại bỏ. Đó là một cách để chỉ đạo sóng của bức xạ đối với một hướng mong muốn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ăng ten phased array có nhiều yếu tố bức xạ, từng có một giai đoạn shifter của riêng nó. Các dầm này sau đó được hình thành thông qua sự chuyển pha của tín hiệu được phát ra từ mỗi phần tử phát xạ; này đóng vai trò như giao thoa tăng cường theo hướng mong muốn cho những con sóng và như giao thoa triệt tiêu cho hướng không mong muốn. Dầm chính trong một giai đoạn mảng ăng ten luôn điểm theo hướng chuyển dịch giai đoạn tăng.

What is the Phased Array? - Definition

A phased array, in antenna theory, is an array of antennas in which all of the phases of each signal that feeds each antenna are set in such a way that the effective radiation pattern of the entire array is set toward the desired direction and that the signals emanating toward undesired directions are suppressed. It is a way to direct waves of radiation toward a desired direction.

Understanding the Phased Array

A phased array antenna has multiple radiating elements, each having a phase shifter of its own. The beams are then formed through the shifting of the signal's phase that is emitted from each radiating element; this serves as constructive interference toward the desired direction for the waves and as destructive interference for undesired directions. The main beam in a phased array antenna always points in the direction of the increased phase shift.

Thuật ngữ liên quan

  • Antenna
  • Antenna Array
  • High-Gain Antenna (HGA)
  • Electromagnetic Radiation (EMR)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *