Phlashing

Định nghĩa Phlashing là gì?

PhlashingPhlashing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phlashing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phlashing là một loại tấn công máy tính có ảnh hưởng đến các chương trình cơ sở của hệ thống nhúng, máy tính và các thiết bị mạng. Nó được thiết kế để ảnh hưởng đến firmware và phần mềm của thiết bị đã nhúng hệ điều hành và các ứng dụng phần mềm máy tính. Vụ tấn công được coi là rất nghiêm trọng mà hệ thống thường thay thế hoặc phần cứng là lựa chọn duy nhất để phục hồi từ nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phlashing chủ yếu là một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS) đặc biệt hướng về hệ thống nhúng dựa trên thiết bị và thiết bị mạng. Các hệ thống nhúng có thể bao gồm bất kỳ thiết bị nào đã nhúng hoặc cài đặt trước nạp tiện ích firmware trên đó. Thông thường, các tin tặc hoặc kẻ tấn công khai thác lỗ hổng đã biết và khai thác trong phần mềm như vậy. Khi tai nạn firmware, thiết bị này không còn khả năng chức năng và cuối cùng sẽ bị ngắt kết nối từ tất cả các thiết bị, các mạng khác hoặc môi trường CNTT.

What is the Phlashing? - Definition

Phlashing is a type of computer attack that affects the firmware of embedded system, computers and networking devices. It is designed to affect firmware and software of computing devices that have embedded firmware operating system and applications. The attack is deemed so severe that usually replacing system or hardware is the only option to recover from it.

Understanding the Phlashing

Phlashing is primarily a type of denial of service attack (DoS) specifically directed towards embedded systems based networking devices and equipments. These embedded systems can include any device that has embedded or pre-loaded firmware utility installed on it. Typically, the hackers or attackers exploit the known vulnerabilities and exploits in such software. Once the firmware crashes, the device is no longer able to function and eventually will be disconnected from all other devices, networks or IT environments.

Thuật ngữ liên quan

  • Phishing
  • Hardware Platform
  • Embedded System
  • Router Firmware
  • Firmware
  • Targeted Attack
  • Degradation of Service Attack
  • Denial-of-Service Attack (DoS)
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *