Định nghĩa Phonetography là gì?
Phonetography là Phonetography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phonetography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phonetography đề cập đến ảnh chụp với một chiếc điện thoại di động hoặc điện thoại thông minh. Đây là loại nhiếp ảnh đã trở thành phổ biến hơn như máy ảnh kỹ thuật số chất lượng cao đã trở thành tiêu chuẩn trên hầu hết các điện thoại di động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong năm 2013, các lô hàng toàn cầu của máy ảnh kỹ thuật số giảm 30 phần trăm, phần lớn là do hậu quả của chất lượng ngày càng cao của máy ảnh điện thoại thông minh. Sự thay đổi này được cho là đã bắt đầu với việc phát hành của Apple iPhone 4 và 4S, chiếc smartphone đầu tiên có khả năng tạo ra hình ảnh sánh với một chiếc máy ảnh point-and-shoot phong nha.
What is the Phonetography? - Definition
Phonetography refers to photos taken with a mobile phone or smartphone. This type of photography has become more common as high-quality digital cameras have become standard on most mobile phones.
Understanding the Phonetography
In 2013, global shipments of digital cameras fell by 30 percent, largely as a result of the increasing quality of smartphone cameras. This shift is believed to have started with the release of the Apple iPhone 4 and 4S, the first smartphone able to produce photos rivaling a decent point-and-shoot camera.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Photography
- Digital Camera
- Camera Phone
- Photobomb
- Photo Lurking
- iPhone
- Smartphone
- Geotagging
- MIDlet
- Microbrowser
Source: Phonetography là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm