Picasa

Định nghĩa Picasa là gì?

PicasaPicasa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Picasa - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Picasa là một công cụ chia sẻ ảnh trực tuyến miễn phí được cung cấp bởi Google. Một khi người dùng tải Picasa, nó sẽ tự động nằm hình ảnh trên máy tính của người sử dụng và di chuyển chúng lên Picasa. Chương trình sau đó cho phép người dùng chỉnh sửa ảnh, biên soạn và tổ chức album và chia sẻ hình ảnh trực tuyến. Người dùng cũng có thể lưu trữ hình ảnh trong 1 GB không gian lưu trữ trực tuyến miễn phí, và / hoặc in ra. Các tính năng khác của Picasa bao gồm cắt dán tự động và khả năng làm phim sử dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Picasa được phát hành bởi Idealab vào năm 2002, và đã được mua bởi Google vào năm 2004. Picasa cung cấp 1 GB dung lượng lưu trữ miễn phí, mà chuyển đến một tốc độ lưu trữ khoảng 4.000 full-screenphotos. Các dịch vụ album Web Picasa được thiết kế để sử dụng. Với Picasa, album web và hình ảnh kỹ thuật số có thể được chia sẻ một cách dễ dàng thông qua email hoặc bằng bất kỳ phương tiện điện tử khác. Geotagging và các tính năng nhận dạng khuôn mặt cũng được bổ sung vào chương trình năm 2007 và 2008, tương ứng.

What is the Picasa? - Definition

Picasa is a free online photo-sharing tool provided by Google. Once a user downloads Picasa, it automatically locates photos on the user's PC and moves them to Picasa. The program then allows users to edit photos, compile and organize albums and share photos online. Users are also able to store photos in a 1 GB free online storage space, and/or print hard copies. Other features of Picasa include automated collages and user-friendly movie-making capabilities.

Understanding the Picasa

Picasa was released by Idealab in 2002, and was purchased by Google in 2004. Picasa provides 1 GB of free storage, which converts to a storage rate of about 4,000 full-screenphotos. The Picasa Web album service is designed to be user-friendly. With Picasa, Web albums and digital photographs can be shared with ease through email or by any other electronic means. Geotagging and facial recognition features were also added to the program in 2007 and 2008, respectively.

Thuật ngữ liên quan

  • Google
  • Digital Photo Album
  • Download (D/L)
  • Online Service
  • Digital Photography
  • Web
  • Electronic Mail (Email)
  • Online
  • Online Data Storage
  • Google Goggles

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *