Pink Noise

Định nghĩa Pink Noise là gì?

Pink NoiseTiếng ồn màu hồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pink Noise - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tiếng ồn màu hồng là một loại cụ thể của tiếng ồn quang phổ với cường độ khác nhau trong các phần khác nhau của quang phổ tần số. Nó đã chuyên dụng trong lĩnh vực CNTT và các ngành công nghiệp khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiếng ồn màu hồng có tính chất tuyến tính hoặc lôgarit, nơi quyền lực hoặc cường độ giảm 3 dB mỗi quãng tám ở một phạm vi nhất định của tần số. Một cách khác để mô tả nó là nó đã phân phối điện trong dải tỷ lệ thuận. Ví dụ, tiếng ồn màu hồng sẽ có cường độ tương tự trong một dải tần số thấp hơn từ 20 đến 30 Hz như trong một dải tần số cao hơn 2.000-3.000 Hz. tiếng ồn màu hồng cũng có thể được đặc trưng bởi sự tương phản nó vào một loại tiếng ồn được gọi là tiếng ồn màu xanh, làm tăng thông qua các bộ phận của phổ tần số theo một cách tương tự như cách màu hồng tiếng ồn giảm.

What is the Pink Noise? - Definition

Pink noise is a specific kind of spectral noise with different intensity over different parts of the frequency spectrum. It has specialized uses in IT and other industries.

Understanding the Pink Noise

Pink noise has a linear or logarithmic nature, where power or intensity decreases by 3 dB per octave at a certain range of frequencies. Another way to characterize it is that it has distributed power in proportional bands. For example, pink noise would have the same intensity in a lower frequency range of 20 to 30 Hz as in a higher frequency range of 2000 to 3000 Hz. Pink noise can also be characterized by contrasting it to another type of noise called blue noise, which increases through parts of the frequency spectrum in a way similar to how pink noise decreases.

Thuật ngữ liên quan

  • White Noise
  • Blue Noise
  • Gray Noise
  • Violet Noise
  • Bus Mastering
  • Chat
  • Presence
  • IEEE 802.11e
  • 8b/10b Encoding
  • Bell 212A

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *