Định nghĩa PlayStation là gì?
PlayStation là PlayStation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PlayStation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
PlayStation là một thương hiệu của một loạt các máy chơi game được tạo ra và phát triển bởi Sony Computer Entertainment. PlayStation lần đầu tiên được giới thiệu vào tháng 12 năm 1994 tại Nhật Bản, khi Sony phát hành đầu tiên PlayStation console. Tính đến năm 2011, thương hiệu bao gồm ba console, một giao diện điều khiển cầm tay, một trung tâm truyền thông, một dịch vụ trực tuyến và một dòng của các tạp chí. Đầu tiên PlayStation console là console đầu tiên bán được 100 triệu chiếc, mà nó thực hiện trong vòng chưa đầy 10 năm. PlayStation 2 là console bán chạy nhất cho đến nay, với 150 triệu trong bán hàng như của ngày 31 tháng 1 năm 2011.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the PlayStation? - Definition
PlayStation is a brand of a series of game consoles created and developed by Sony Computer Entertainment. PlayStation was first introduced in December 1994 in Japan, when Sony released the first PlayStation console. As of 2011, the brand consists of three consoles, a handheld console, a media center, an online service and a line of magazines. The first PlayStation console was the first console to sell 100 million units, which it accomplished in less than 10 years. The PlayStation 2 is the best-selling console to date, with 150 million in sales as of January 31, 2011.
Understanding the PlayStation
Thuật ngữ liên quan
- Console Game
- Video Game Console
- 32-Bit
- Client/Server Architecture
- Millennium Research Project
- Transaction Processing
- Meta
- Paravirtualized Operating System
- Adobe Flash
- Barebones Computer
Source: PlayStation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm