Định nghĩa Polish Notation (PN) là gì?
Polish Notation (PN) là Ba Lan Notation (PN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Polish Notation (PN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ký hiệu Ba Lan là một hình thức ký hiệu để thể hiện số học, logic và phương trình đại số. Tính năng phân biệt cơ bản nhất của nó là nhà khai thác được đặt ở bên trái của toán hạng của họ. Nếu các nhà điều hành có một số cố định được xác định của toán hạng, cú pháp không đòi hỏi dấu ngoặc hoặc dấu ngoặc đơn để nhập nhằng giảm bớt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ký hiệu Ba Lan được phát minh vào năm 1924 bởi Jan Łukasiewicz, một logic học Ba Lan và nhà triết học, để đơn giản hóa luận lý sentential. Ý tưởng này chỉ đơn giản là để có một ký hiệu ngoặc-miễn phí mà làm cho mỗi phương trình ngắn hơn và dễ dàng hơn để phân tích về việc xác định ưu tiên đánh giá của các nhà khai thác.
What is the Polish Notation (PN)? - Definition
Polish notation is a notation form for expressing arithmetic, logic and algebraic equations. Its most basic distinguishing feature is that operators are placed on the left of their operands. If the operator has a defined fixed number of operands, the syntax does not require brackets or parenthesis to lessen ambiguity.
Understanding the Polish Notation (PN)
Polish notation was invented in 1924 by Jan Lukasiewicz, a Polish logician and philosopher, in order to simplify sentential logic. The idea is simply to have a parenthesis-free notation that makes each equation shorter and easier to parse in terms of defining the evaluation priority of the operators.
Thuật ngữ liên quan
- Reverse Polish Notation (RPN)
- Lisp
- Syntax
- Parse
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Polish Notation (PN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm