Power Inverter

Định nghĩa Power Inverter là gì?

Power InverterĐiện biến tần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Inverter - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một biến tần công suất là một phần của thiết bị mà biến đổi dòng điện một chiều (DC) điện cho dòng điện xoay chiều (AC) điện. Pin sản xuất điện một chiều, và thực hiện phổ biến của biến tần điện là pin xe như một nguồn quyền lực trong nhà trong thời gian cúp điện (đối với thiết bị gia dụng phổ biến mà được cung cấp bởi dòng điện xoay chiều). biến tần điện được bán như các mặt hàng tiêu dùng và thường đơn giản để cài đặt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các bộ biến tần điện sớm nhất là các thiết bị cơ điện phức tạp mà sử dụng nam châm và bộ phận chuyển động (bao gồm cả vũ khí mùa xuân) để tải nạp điện một chiều thành xoay chiều điện hiện hành. biến tần điện employ dao động mạch hiện đại, được tạo thành từ các transistor và bán dẫn chứ không phải là bộ phận chuyển động phức tạp.

What is the Power Inverter? - Definition

A power inverter is a piece of equipment that transforms direct current (DC) electricity to alternating current (AC) electricity. Batteries produce direct current electricity, and a common implementation of power inverters is car batteries as a source for indoor power during power outages (for common household appliances that are powered by alternating current). Power inverters are sold as consumer items and are typically simple to install.

Understanding the Power Inverter

The earliest power inverters were complex electromechanical devices that used magnets and moving parts (including spring arms) to transduce direct current power into alternating current electricity. Modern power inverters employ oscillator circuits, which are made up of transistors and semiconductors rather than elaborate moving parts.

Thuật ngữ liên quan

  • Current
  • Battery
  • Nikola Tesla
  • Thomas Edison
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *