Primitive

Định nghĩa Primitive là gì?

Primitivenguyên thủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primitive - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Trong khoa học máy tính, một nguyên thủy là một kiểu dữ liệu cơ bản mà không thể được chia nhỏ thành một kiểu dữ liệu đơn giản hơn. Ví dụ, một số nguyên là một kiểu dữ liệu cơ bản, trong khi một mảng, có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu, không phải là.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Primitive? - Definition

In computer science, a primitive is a fundamental data type that cannot be broken down into a more simple data type. For example, an integer is a primitive data type, while an array, which can store multiple data types, is not.

Understanding the Primitive

Thuật ngữ liên quan

  • Primary Memory
  • Print Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *