Privilege

Định nghĩa Privilege là gì?

PrivilegeĐặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privilege - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Privilege, trong bối cảnh an ninh máy tính, là khái niệm chỉ cho phép người dùng làm những việc nhất định. Ví dụ, một người dùng bình thường thường được ngăn chặn từ việc thay đổi hoạt động tập tin hệ thống, trong khi một quản trị hệ thống thường được phép làm như vậy, bởi vì đây là một phần của việc duy trì một hệ thống máy tính. Duy trì đặc quyền sử dụng thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các tài khoản quản trị, cho phép file và Access Control Lists (ACL).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Privilege, trong bảo mật máy tính, phương tiện ủy quyền để làm thay đổi cho một hệ thống máy tính. Trên nhiều hệ thống, có một sự tách biệt giữa người sử dụng "bình thường" mà không cần bất kỳ cơ quan để thực hiện thay đổi đối với hệ thống và người dùng "hành chính" với quyền truy cập đầy đủ vào hệ thống.

What is the Privilege? - Definition

Privilege, in the context of computer security, is the concept of only allowing users to do certain things. For example, an ordinary user is typically prevented from changing operating system files, while a system administrator is typically permitted to do so, because this is part of maintaining a computer system. Maintaining user privilege is typically accomplished through the use of administrative accounts, file permissions and Access Control Lists (ACLs).

Understanding the Privilege

Privilege, in computer security, means delegating authority for making changes to a computer system. On many systems, there's a separation between "normal" users without any authority to make changes to the system and "administrative" users with full access to the system.

Thuật ngữ liên quan

  • User Account Control (UAC)
  • Access Control List (Microsoft) (ACL)
  • Principle of Least Privilege (POLP)
  • Root
  • Superuser
  • Sticky Bit
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *