Programmable Logic Array (PLA)

Định nghĩa Programmable Logic Array (PLA) là gì?

Programmable Logic Array (PLA)Programmable Logic Array (PLA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Programmable Logic Array (PLA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mảng logic lập trình (PLA) là một loại thiết bị logic có thể được lập trình để thực hiện các loại mạch logic tổ hợp. Thiết bị này có một số toán tử AND và OR cửa được liên kết với nhau để sản lượng cung cấp cho hoặc tiếp tục kết hợp với cửa nhiều hơn hoặc mạch logic.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mảng logic lập trình được thiết kế như vậy mà một số chức năng logic khác nhau có thể được kết hợp như một tổng hợp của sản phẩm hoặc sản phẩm-of-sum mẫu. Một PLA có bộ đệm đầu vào N và bộ đệm đầu ra M gồm 2N cổng AND và OR M cửa, mỗi đầu vào có thể lập trình từ tất cả các cổng AND. PLAs đã rộng rãi được công nhận là giải pháp nhỏ gọn và không gian hiệu quả đối với nhiều mạch phức tạp, đặc biệt là trong các hệ thống thông tin phản hồi và kiểm soát, nơi một số các biến yếu tố phải được tham gia cho hoạt động hiệu quả của hệ thống.

What is the Programmable Logic Array (PLA)? - Definition

A programmable logic array (PLA) is a type of logic device that can be programmed to implement various kinds of combinational logic circuits. The device has a number of AND and OR gates which are linked together to give output or further combined with more gates or logic circuits.

Understanding the Programmable Logic Array (PLA)

A programmable logic array is designed such that a number of different logical functions can be combined as a sum-of-product or product-of-sum form. A PLA having N input buffers and M output buffers consists of 2N AND gates and M OR gates, each with programmable inputs from all of the AND gates. PLAs have widely been acknowledged as compact and space-efficient solutions for many complicated circuits, especially in feedback and control systems where a number of factor variables must be involved for efficient functioning of the system.

Thuật ngữ liên quan

  • Boolean Algebra
  • Logic Gate
  • Gate Array
  • Field-Programmable Gate Array (FPGA)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *