Protected

Định nghĩa Protected là gì?

ProtectedBảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Protected - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Protected? - Definition

Understanding the Protected

Thuật ngữ liên quan

  • Public
  • Private
  • Encapsulation
  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • Access Modifiers
  • Base Class - .NET
  • Derived Class
  • Override
  • Static
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *