Proximity Sensor

Định nghĩa Proximity Sensor là gì?

Proximity SensorCảm biến tiệm cận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proximity Sensor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cảm biến khoảng cách là một bộ cảm biến điện tử có thể phát hiện sự hiện diện của các đối tượng trong vùng lân cận của nó mà không cần bất kỳ tiếp xúc vật lý thực tế. Để đối tượng nghĩa nào đó, tỏa cảm biến khoảng cách hoặc phát ra một chùm bức xạ điện từ, thường ở dưới dạng ánh sáng hồng ngoại, và cảm nhận sự phản ánh để xác định khoảng cách của đối tượng hoặc khoảng cách từ cảm biến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cảm biến tiệm cận thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, từ sản xuất thực phẩm và sản xuất để tái chế. Họ cũng được sử dụng trong các phương tiện để phát hiện sự gần gũi các loại xe khác so với xe của chính mình, cũng như cho các chức năng Chỗ đậu xe hỗ trợ. Trong các thiết bị di động, đặc biệt là điện thoại, cảm biến tiệm cận được sử dụng để phát hiện xem khuôn mặt của người dùng gần điện thoại trong khi gọi điện thoại, khiến màn hình để tắt để tránh chạm sai trên màn hình cảm ứng.

What is the Proximity Sensor? - Definition

A proximity sensor is an electronic sensor that can detect the presence of objects within its vicinity without any actual physical contact. In order to sense objects, the proximity sensor radiates or emits a beam of electromagnetic radiation, usually in the form of infrared light, and senses the reflection in order to determine the object's proximity or distance from the sensor.

Understanding the Proximity Sensor

Proximity sensors are commonly used in industrial applications, from manufacturing and food production to recycling. They are also used in vehicles for detecting the proximity of other vehicles relative to one's own car, as well as for parking-assist functions. In mobile devices, especially phones, the proximity sensor is used to detect whether the user's face is close to the phone during a phone call, prompting the screen to turn off to prevent false touches on the touchscreen.

Thuật ngữ liên quan

  • Contact Image Sensor (CIS)
  • Motion Sensor
  • Image Sensor
  • Touch Sensor
  • Fiber Optic Sensor
  • Wireless Sensor Network (WSN)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *