Định nghĩa Push Technology là gì?
Push Technology là Đẩy Công nghệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Push Technology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Công nghệ Push là một hệ thống truyền thông internet, trong đó yêu cầu giao dịch được tạo ra bởi các máy chủ web Trung ương hoặc nhà xuất bản. Công nghệ Push là trái ngược với công nghệ kéo, nơi mà các yêu cầu truyền tải thông tin được thực hiện bởi các khách hàng hoặc người nhận. Hiện tượng này được dùng để mô tả những tin tức preplanned, thời tiết hoặc thông tin được lựa chọn khác được cập nhật trên cơ sở định kỳ trên giao diện máy tính để bàn của người dùng. Công nghệ Push cũng là một tính năng chính của ứng dụng trình duyệt Web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ Push được tên của nó từ khả năng thông tin push to desktop của người dùng thay vì chờ đợi cho người dùng để thực hiện một yêu cầu. sản phẩm webcasting hiện đại khuyến khích sự hợp tác của người sử dụng để quản lý thông tin. Điều này đặc biệt đúng đối với người sử dụng mạng nội bộ. Đẩy các dịch vụ công nghệ được quản lý trước theo mô hình ưu tiên thông tin, mà còn được gọi là đăng ký / công bố mô hình. ví dụ phổ biến của các dịch vụ push bao gồm hội nghị truyền đồng bộ, email và tin nhắn tức thời. Cả hai chương trình tập trung và phân cấp phép tập tin đẩy. Có hai lợi thế lớn cho công nghệ push:
What is the Push Technology? - Definition
Push technology is an internet communication system in which the transaction request is generated by the central web server or publisher. Push technology is the opposite of pull technology, where the information transmission request is made by the clients or receivers. This phenomenon is used to describe the preplanned news, weather or other selected information that is updated on a periodic basis on user’s desktop interface. Push technology is also a prime feature of Web browsing applications.
Understanding the Push Technology
Push technology gets its name from its ability to push information to a user’s desktop instead of waiting for user to make a request. Modern webcasting products encourage the user’s cooperation for managing the information. This is particularly true for intranet users. Push technological services are managed in advance according to the information priority model, which is also known as the subscribe/publish model. Common examples of push services include synchronous conferencing, email and instant messaging. Both centralized and decentralized programs permit file pushing. There are two major advantages to push technology:
Thuật ngữ liên quan
- Server
- Central Processing Unit (CPU)
- File Transfer
- Web Browser
- Stream Recorder
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Push Technology là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm