Định nghĩa Pwn là gì?
Pwn là PWN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pwn - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
PWN là một thuật ngữ tiếng lóng mà phương tiện để thất bại, thường theo một cách cực đoan. Ban đầu nó được sử dụng trong bối cảnh của game máy tính, đặc biệt là ồ ạt nhiều vai trò-chơi trò chơi trực tuyến (MMORPG), nhưng bây giờ thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các pwn hạn đã phát triển xung quanh bản án về công nghệ, sử dụng của nó và tiến bộ của nó, trong một môi trường cạnh tranh. Ví dụ, người ta sẽ nói rằng công ty của một công nghệ "pwned" khác bằng cách tung ra một sản phẩm lớn hơn hẳn. Ngoài ra, "pwn" được sử dụng trong bối cảnh hoạt động cá nhân, ví dụ, chiến thắng hùng biện "pwned" đối thủ của mình. Một thuật ngữ liên quan mà cũng đã trở nên nổi tiếng là "thiên anh hùng ca thất bại," có nghĩa là thất bại khắc nghiệt.
What is the Pwn? - Definition
Pwn is a slang term that means to defeat, often in an extreme way. It was originally used in the context of computer gaming, particularly massively multiplayer online role-playing games (MMORPGs), but is now often used in many different contexts.
Understanding the Pwn
The term pwn has developed around judgments on technology, its uses and its advancements, in a competitive environment. For example, one would say that one tech company "pwned" another by rolling out a vastly superior product. Alternatively, "pwn" is used in the context of individual performance, for example, the triumphant orator "pwned" his or her opponent. A related term that has also gained prominence is "epic fail," which means extreme failure.
Thuật ngữ liên quan
- Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG)
- Fail
- Chat Slang
- Internet Relay Chat (IRC)
- Gaming
- Sound Card
- C++ Software Engineer
- Console Game
- Arcade Game
- Clan
Source: Pwn là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm