Định nghĩa Quality Assurance (QA) là gì?
Quality Assurance (QA) là Đảm bảo chất lượng (QA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quality Assurance (QA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đảm bảo chất lượng (QA) là quá trình xác minh liệu một sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sự mong đợi của khách hàng. QA là một cách tiếp cận quá trình định hướng tạo điều kiện và định nghĩa các mục tiêu liên quan đến thiết kế sản phẩm, phát triển và sản xuất. Mục tiêu chính của QA là theo dõi và giải quyết các thiếu sót trước khi phát hành sản phẩm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổ chức thường chỉ định các bộ phận QA riêng biệt, làm tăng niềm tin của khách hàng và uy tín cũng như cải thiện hiệu quả và quy trình làm việc chung.
What is the Quality Assurance (QA)? - Definition
Quality assurance (QA) is the process of verifying whether a product meets required specifications and customer expectations. QA is a process-driven approach that facilitates and defines goals regarding product design, development and production. QA's primary goal is tracking and resolving deficiencies prior to product release.
Understanding the Quality Assurance (QA)
Organizations often designate separate QA departments, which increases customer confidence and credibility and improves efficiency and overall work processes.
Thuật ngữ liên quan
- Quality of Service (QoS)
- Software Development
- Total Quality Management (TQM)
- Six Sigma
- International Organization for Standardization (ISO)
- Software Quality Assurance (SQA)
- Quality Control (QC)
- Product Quality Management (PQM)
- Independent Verification and Validation (IV&V)
- Poka-Yoke
Source: Quality Assurance (QA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm