Queue

Định nghĩa Queue là gì?

QueueXếp hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Queue - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn, thuật ngữ này được phát âm giống hệt như chữ "Q". Nó không phải là phát âm là "kay" hoặc "Kyoo-ee" như một số người dường như nghĩ rằng đó là. Một hàng đợi là một danh sách các công việc mà đang chờ để được xử lý. Khi một công việc được gửi đến một hàng đợi, nó chỉ đơn giản là thêm vào danh sách các công việc. chương trình máy tính thường xuyên làm việc với hàng đợi như một cách để các công việc theo thứ tự. Ví dụ, khi CPU hoàn thành một tính toán, nó sẽ xử lý tiếp theo trong hàng đợi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Queue? - Definition

To avoid any confusion, this term is pronounced exactly like the letter "Q". It is not pronounced "kay" or "kyoo-ee" like some people seem to think it is. A queue is a list of jobs that are awaiting to be processed. When a job is sent to a queue, it is simply added to the list of jobs. Computer programs often work with queues as a way to order tasks. For example, when the CPU finishes one computation, it will process the next one in the queue.

Understanding the Queue

Thuật ngữ liên quan

  • Query
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *