Định nghĩa Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting) là gì?
Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting) là Tần số vô tuyến Fingerprinting (RF Fingerprinting). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đài phát thanh tần số dấu vân tay là một quá trình xác định các thiết bị hoặc signaler từ đó một đài phát thanh truyền có nguồn gốc bằng cách nhìn vào các đặc tính của truyền dẫn của nó, bao gồm tần số cụ thể đài phát thanh. Mỗi người khởi tín hiệu có cụ thể riêng của mình "dấu vân tay" dựa trên vị trí và cấu hình của tín hiệu truyền của nó.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đài phát thanh fingerprinting tần số và phương pháp tương tự thường được theo đuổi nơi hệ thống định vị toàn cầu hoặc GPS từ vệ tinh không thể theo dõi một tín hiệu do trở ngại khác nhau. Mặc dù tần số vô tuyến fingerprinting có thể hữu ích trong những tình huống này, chẳng hạn như trong nhà, các chuyên gia lưu ý rằng vẫn còn là một thách thức lớn trong việc tín hiệu độc đáo và ổn định đó sẽ dẫn đến xác định dương tính xuất xứ tín hiệu. RF độc giả có thể nhìn vào cường độ tín hiệu và tần số và kiểm tra chéo một vị trí theo thời gian, nhưng ý tưởng rằng các tín hiệu có thể di chuyển một cách nhanh chóng là một thách thức đáng kể trong các loại hình giám sát thiết lập.
What is the Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting)? - Definition
Radio frequency fingerprinting is a process that identifies the device or signaler from which a radio transmission originated by looking at the properties of its transmission, including specific radio frequencies. Each signal originator has its own specific "fingerprint" based on the location and configuration of its transmitted signals.
Understanding the Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting)
Radio frequency fingerprinting and similar methods are often pursued where global positioning systems or GPS from satellites are unable to trace a signal due to various obstacles. Although radio frequency fingerprinting can be useful in these situations, such as indoors, experts note that there’s still a major challenge in getting unique and stable signals that will lead to positive identification of signal origin. RF readers can look at signal strength and frequency and triangulate a location over time, but the idea that signals can move quickly presents a significant challenge in this kind of monitoring setup.
Thuật ngữ liên quan
- Global Positioning System (GPS)
- Wireless Fidelity (Wi-Fi)
- Wi-Fi Enabled
- Mobile Phone
- Smartphone
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Radio Frequency Fingerprinting (RF Fingerprinting) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm