Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging)

Định nghĩa Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging) là gì?

Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging)Xác định Tagging Tần số vô tuyến (RFID Tagging). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

RFID (RFID) gắn thẻ là việc sử dụng trường điện từ để đọc thẻ gắn liền với các mặt hàng, các tổ chức hoặc các sản phẩm với mục đích xác định và theo dõi họ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, nhà kho, trang trại, siêu thị, vv, để theo dõi các sản phẩm, hàng tồn kho, vật nuôi và hàng hóa khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẻ có thể được hoặc chỉ đọc, trong đó sử dụng một số sê-ri độc đáo như một mã số trong một hệ thống đăng ký, hoặc đọc / ghi có khả năng, cho phép gắn thẻ chi tiết bị điều khiển bởi hệ thống chính. gắn thẻ RFID là một dạng của mã vạch với khả năng đọc và viết; dữ liệu được lưu trữ trong một thẻ có thể được thay đổi, cập nhật và khóa. gắn thẻ RFID được coi là một cách tốt hơn để theo dõi hàng hóa cho mục đích tiếp thị và thả giống, vì nó có thể cung cấp thông tin về nhanh như thế nào một sản phẩm được bán và loại người tiêu dùng mua nó. Điều này cho phép các nhà sản xuất để dự báo chu kỳ sống của sản phẩm của họ. Các thẻ được sử dụng là hiệu quả chi phí và đủ nhỏ để phù hợp và được sử dụng trên gần như bất kỳ loại sản phẩm.

What is the Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging)? - Definition

Radio frequency identification (RFID) tagging is the use of electromagnetic fields for reading tags attached to items, entities or articles for the purpose of identifying and tracking them. It is widely used in industries, warehouses, farmhouses, supermarkets, etc., to keep track of products, inventory, livestock and other merchandise.

Understanding the Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging)

Tags can be either read only, which uses a unique serial number as an identification number in a registration system, or read/write capable, which allows tagging details to be manipulated by the main system. RFID tagging is a form of bar code with read and write capabilities; data stored in a tag can be changed, updated and locked. RFID tagging is considered a better way to keep track of merchandise for marketing and stocking purposes, as it can provide information on how fast a product is sold and the kind of consumers who buy it. This allows manufacturers to forecast their product life cycles. The tags used are cost effective and are small enough to fit and to be used on nearly any kind of product.

Thuật ngữ liên quan

  • Proximity Sensor
  • Microchip
  • Smart Chip
  • Near Field Communication (NFC)
  • RSA Identification Verification for Health Care
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11e
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11x
  • IEEE 802.1X

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *