Radio Frequency (RF)

Định nghĩa Radio Frequency (RF) là gì?

Radio Frequency (RF)Tần số vô tuyến (RF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio Frequency (RF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đài phát thanh tần (RF) đề cập đến tỷ lệ dao động của sóng radio điện từ trong khoảng từ 3 kHz đến 300 GHz, cũng như các dòng điện xoay chiều mang tín hiệu vô tuyến. Đây là băng tần số được sử dụng để truyền thông tin liên lạc và truyền thông. Mặc dù RF thực sự đại diện cho tỷ lệ dao động của sóng, nó đồng nghĩa với thuật ngữ "phát thanh", hoặc chỉ đơn giản là giao tiếp không dây.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đài phát thanh tần số đang được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực, nhưng trong bối cảnh thông tin và truyền thông công nghệ nó đề cập đến dải tần số mà tại đó tín hiệu viễn thông không dây đang được truyền đi và phát sóng. Các băng tần số được chia thành các phần khác nhau, sau đó được giao cho các ngành công nghiệp công nghệ khác nhau. Đây được gọi là phổ tần vô tuyến. Ví dụ, VHF (tần số rất cao) ban nhạc, trong đó khoảng 30-300 MHz, đang được sử dụng cho đài FM, chương trình phát sóng truyền hình và radio nghiệp dư và các đối tác của mình. Đối với rất nhiều các thiết bị thông tin liên lạc điện tử, tần số cực cao (UHF) ban nhạc đang được sử dụng. Đây là không gian được sử dụng bởi điện thoại di động, mạng LAN không dây, Bluetooth, và TV và radio đất.

What is the Radio Frequency (RF)? - Definition

Radio frequency (RF) refers to the rate of oscillation of electromagnetic radio waves in the range of 3 kHz to 300 GHz, as well as the alternating currents carrying the radio signals. This is the frequency band that is used for communications transmission and broadcasting. Although RF really stands for the rate of oscillation of the waves, it is synonymous to the term "radio," or simply wireless communication.

Understanding the Radio Frequency (RF)

Radio frequency is being used in a lot of fields, but in the context of information and communications technology it refers to the frequency band at which wireless telecommunications signals are being transmitted and broadcast. The frequency band is being divided into different parts, which are then assigned to different technology industries. This is known as the radio spectrum. For example, the VHF (very high frequency) band, which ranges from 30-300 MHz, is being used for FM radio, TV broadcasts, and amateur radio and its counterparts. For a lot of electronic communication devices, the ultra-high frequency (UHF) band is being used. This is the space used by mobile phones, wireless LAN, Bluetooth, and TV and land radio.

Thuật ngữ liên quan

  • Ultra High Frequency (UHF)
  • Very High Frequency (VHF)
  • Cellular Network
  • L Band
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *