Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC)

Định nghĩa Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC) là gì?

Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC)Đài phát thanh-On-Chip Đối thoại di động (ROCm hay RoC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đài phát thanh-on-chip for Mobile (ROCm hay RoC) là một loại thiết bị hệ thống trên một vi mạch (SoC) mà tích hợp các chức năng của một máy thu, bộ khuếch đại và quản lý điện năng khả năng trong một chip silicon duy nhất. Do kích thước phút, nó có thể dễ dàng nhúng vào các thiết bị nhỏ, di động, làm cho nó một công nghệ rất hữu ích, đặc biệt là trong các lĩnh vực mạng máy tính và di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

ROCm là trọng tâm của rất nhiều nghiên cứu và đầu tư vào cuối năm 1990 đến đầu những năm 2000, khi công nghệ này trở nên cần thiết cho sự phát triển của các thiết bị thế hệ tiếp theo. Đúng như mong đợi, công nghệ RoC đóng góp đáng kể vào khả năng hiện tại của điện thoại di động sẽ tăng gấp đôi như các thiết bị Internet không dây.

What is the Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC)? - Definition

Radio-on-chip for Mobile (ROCm or RoC) is a type of system-on-a-chip (SoC) appliance that integrates the functions of a receiver, amplifier and power management capabilities in a single silicon chip. Because of its minute size, it can be easily embedded on small, portable devices, making it a very useful technology, particularly in the areas of computer networking and mobility.

Understanding the Radio-On-Chip For Mobile (ROCm or RoC)

ROCm was the focus of a great deal of research and investment in the late 1990s to early 2000s, when this technology became essential to the development of next-generation devices. True to expectations, the RoC technology significantly contributed to the current capability of cellphones to double as wireless Internet devices.

Thuật ngữ liên quan

  • System on a Chip (SoC)
  • Receiver (RX)
  • Wireless Access Point (WAP)
  • Wireless Internet Service Provider (WISP)
  • Computer Networking
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *