Định nghĩa RAID 1 Recovery là gì?
RAID 1 Recovery là RAID 1 Phục hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RAID 1 Recovery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
RAID 1 hồi là quá trình phục hồi và khôi phục dữ liệu cũng như xây dựng lại mảng trong một cơ sở hạ tầng RAID 1.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
RAID 1 hồi nói chung phục hồi dữ liệu từ mảng thất bại hoặc bị hỏng RAID 1-based. Thông thường, trong một kịch bản như vậy, RAID 1 đòi hỏi phục hồi tạo ra một bản sao khối cấp hoặc hình ảnh của từng ngành trên mỗi ổ cứng trong mảng. Những hình ảnh này được sử dụng cho việc khôi phục dữ liệu trên mảng khi có yêu cầu. Trong trường hợp khôi phục dữ liệu từ ổ cứng được định dạng, nếu nó đã trải qua một định dạng cấp cao, dữ liệu có thể được phục hồi, nhưng không phải trong trường hợp của một định dạng cấp thấp.
What is the RAID 1 Recovery? - Definition
RAID 1 recovery is the process of recovering and restoring data as well as reconstructing the array in a RAID 1 infrastructure.
Understanding the RAID 1 Recovery
RAID 1 recovery generally recovers data from failed or corrupted RAID 1-based arrays. Typically, in such a scenario, RAID 1 recovery requires creating a block-level copy or image of each sector on each hard drive within the array. These images are used for restoring data on the array when required. In the case of recovering data from a formatted hard drive, if it has gone through a high-level format, data can be recovered, but not in the case of a low-level format.
Thuật ngữ liên quan
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- RAID 0 Recovery
- RAID Data Recovery
- RAID 4 Recovery
- RAID 2 Recovery
- RAID 5 Data Recovery
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
Source: RAID 1 Recovery là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm