Định nghĩa RAID Data Recovery là gì?
RAID Data Recovery là Phục hồi dữ liệu RAID. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RAID Data Recovery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phục hồi dữ liệu RAID là quá trình phục hồi và khôi phục dữ liệu từ một kiến trúc lưu trữ RAID hoặc cơ sở hạ tầng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phục hồi dữ liệu RAID là khác nhau từ các quá trình phục hồi dữ liệu chuẩn như kiến trúc lưu trữ RAID sử dụng một phương pháp độc đáo và phức tạp của việc lưu trữ và giải nén dữ liệu. phục hồi dữ liệu RAID có thể dành cho bất kỳ mức RAID bao gồm RAID 0, 2, 3, 4, 5, 6, 7 và 10. Phục hồi thường được yêu cầu do lỗi kỹ thuật như:
What is the RAID Data Recovery? - Definition
RAID data recovery is the process of recovering and restoring data from a RAID storage architecture or infrastructure.
Understanding the RAID Data Recovery
RAID data recovery is different from standard data recovery processes as the RAID storage architecture uses a unique and complex method of storing and extracting data. RAID data recovery can be for any of the RAID levels including RAID 0, 2, 3, 4, 5, 6, 7 and 10. Recovery is usually required due to technical errors such as:
Thuật ngữ liên quan
- RAID 5
- RAID 5 Data Recovery
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- NAS Data Recovery
- Network Recovery
- Data Recovery
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
Source: RAID Data Recovery là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm