Raised Floor

Định nghĩa Raised Floor là gì?

Raised FloorSàn nâng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raised Floor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sàn nâng là một loại sàn cấu trúc nâng lên được hỗ trợ bởi một lưới kim loại và cho phép cáp, các cơ sở cơ khí, vật tư điện và hệ thống dây điện để chạy bên dưới nó. Nó thường được sử dụng tại các trung tâm dữ liệu, môi trường viễn thông, các trung tâm chỉ huy quân sự và các tòa nhà văn phòng hiện đại. Đôi khi có thêm hỗ trợ cấu trúc và ánh sáng cho phép cho một không gian bò hoặc bên dưới lối đi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sàn nâng thông thường bao gồm khung kim loại đều nhau hoặc bệ trên một cơ sở bê tông có tính năng điều chỉnh độ cao và tấm di động. Một sàn nâng thường được tìm thấy trong môi trường đòi hỏi phải có dây cáp và các cơ sở cơ khí, vật tư điện và dây điện. Hệ thống sàn nâng thường có tấm di động để có quyền truy cập vào khu vực bên dưới.

What is the Raised Floor? - Definition

A raised floor is a type of elevated structural floor that is supported by a metal grid and allows cables, mechanical facilities, electrical supplies and wiring to run beneath it. It is generally used in data centers, telecommunication environments, military command centers and modern office buildings. Sometimes there is additional structural support and lighting that allows for a crawl space or walkway underneath.

Understanding the Raised Floor

A raised floor generally consists of evenly spaced metal framework or pedestals on a concrete base that feature adjustable height and removable panels. A raised floor is often found in environments that require cables and mechanical facilities, electrical supplies and wiring. The raised floor system usually has removable panels so that there is access to the area below.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Center
  • Office Suite
  • Telecommunications
  • Data Cholesterol
  • Mail Exchange Record (MX Record)
  • Marketing Automation
  • MultiValue Database
  • Microsoft Volume Licensing
  • Boundary Scan
  • Primary Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *