Định nghĩa Read-Only Memory (ROM) là gì?
Read-Only Memory (ROM) là Read-Only Memory (ROM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Read-Only Memory (ROM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bộ nhớ chỉ đọc (ROM) là một loại phương tiện lưu trữ vĩnh viễn lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân (PC) và các thiết bị điện tử khác. Nó chứa các chương trình cần thiết để bắt đầu một máy tính, mà là điều cần thiết cho khởi động-up; nó thực hiện nhiệm vụ đầu vào / đầu ra lớn và nắm giữ các chương trình hoặc hướng dẫn phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các loại bộ nhớ non-volatile bao gồm:
What is the Read-Only Memory (ROM)? - Definition
Read-only memory (ROM) is a type of storage medium that permanently stores data on personal computers (PCs) and other electronic devices. It contains the programming needed to start a PC, which is essential for boot-up; it performs major input/output tasks and holds programs or software instructions.
Understanding the Read-Only Memory (ROM)
Other types of non-volatile memory include:
Thuật ngữ liên quan
- Non-Volatile Memory (NVM)
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Programmable Read-Only Memory (PROM)
- Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EEPROM)
- Memory
- Single Inline Memory Module (SIMM)
- Expanded Memory Specification (EMS)
- Firmware
- Read-Write Memory (RWM)
- Write-Only Memory (WOM)
Source: Read-Only Memory (ROM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm