Reboot

Định nghĩa Reboot là gì?

RebootKhởi động lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reboot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khởi động lại là quá trình đóng cửa và bắt đầu một máy tính hoặc hệ điều hành của nó từ tiến trình khởi động nạp ban đầu. Quá trình này load lại các tập tin hệ điều hành và được sử dụng để sửa chữa nhiều vấn đề máy tính thông thường, chẳng hạn như xử lý chậm hoặc đóng băng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khởi động lại là một tính năng tiêu chuẩn được tìm thấy trong hầu hết các hệ điều hành. Nó có thể được thực hiện đối với một số lý do, chẳng hạn như sau khi cài đặt một chương trình mới, để lại một máy tính thực hiện chậm và / hoặc sau một đóng băng hệ thống. Để khởi động lại, người dùng có thể nhấn tổ hợp phím CTRL + ALT + DEL cùng nhau trong hầu hết các hệ điều hành Windows hoặc chọn tùy chọn khởi động lại từ menu Start. Nói chung, một hệ thống khởi động lại trên một hệ thống chạy mất ít thời gian hơn so với một hệ thống được bắt đầu từ tắt máy hoặc chế độ khép kín.

What is the Reboot? - Definition

Reboot is the process of closing and starting a computer or its operating system from the initial boot loading sequence. This process reloads the operating system files and is used to fix many common computer problems, such as slow processing or freezing.

Understanding the Reboot

Reboot is a standard feature found in most operating systems. It may be performed for a number of reasons, such as after installation of a new program, to reload a slow performing computer and/or after a system freeze. To reboot, users can press CTRL+ALT+DEL together in most Windows operating systems or select the restart option from the start menu. Generally, a system rebooted on a running system takes less time than a system that is started from shutdown or closed mode.

Thuật ngữ liên quan

  • Warm Reboot
  • Cold Boot
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional
  • Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *