Định nghĩa Recording Industry Association Of America (RIAA) là gì?
Recording Industry Association Of America (RIAA) là Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recording Industry Association Of America (RIAA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA) là hiệp hội thương mại đại diện, thúc đẩy và hành lang đại diện cho ngành công nghiệp ghi âm Mỹ. thành viên RIAA sản xuất và phân phối gần 85 phần trăm của các bản ghi âm được phát hành và bán bởi công ty thu âm lớn ở Hoa Kỳ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
RIAA làm nên lịch sử ngành công nghiệp âm nhạc vào năm 1999, khi nó đã kiện Napster. Năm 2002, một tòa án phúc thẩm ở San Francisco và thẩm phán liên bang tìm thấy Napster chịu trách nhiệm về vi phạm bản quyền gián hoặc đóng góp thông qua dịch vụ tải nhạc miễn phí của nó.
What is the Recording Industry Association Of America (RIAA)? - Definition
The Recording Industry Association of America (RIAA) is the trade association that represents, promotes and lobbies on behalf of the U.S. recording industry. RIAA members manufacture and distribute nearly 85 percent of the sound recordings released and sold by major record companies in the United States.
Understanding the Recording Industry Association Of America (RIAA)
The RIAA made music industry history in 1999, when it sued Napster. In 2002, a San Francisco appeals court and federal judge found Napster liable for vicarious or contributory copyright violations through its free music download service.
Thuật ngữ liên quan
- Intellectual Property (IP)
- Copyright Infringement
- Piracy
- Digital
- Bootleg
- Digital Millennium Copyright Act (DMCA)
- Napster
- Data Modeling
- Data
- Clustering
Source: Recording Industry Association Of America (RIAA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm