Định nghĩa Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là gì?
Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là Red Hat Enterprise Linux (RHEL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Red Hat Enterprise Linux (RHEL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là một hệ điều hành dựa trên Linux từ Red Hat được thiết kế cho các doanh nghiệp. RHEL thể làm việc trên máy tính để bàn, trên các máy chủ, trong hypervisors hoặc trong đám mây. Red Hat và người đồng nhiệm cộng đồng hỗ trợ của nó, Fedora, là một trong những bản phân phối Linux sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Là một bản phân phối Linux, Red Hat Enterprise Linux chứa hạt nhân Linux cũng như một số ứng dụng để thực hiện các nhiệm vụ nhất định. Giống như tất cả các bản phân phối Linux, RHEL là mã nguồn mở. Do đó, mọi người có thể xem mã nguồn của nó, tải về nó và làm cho các phiên bản tùy biến của riêng mình.
What is the Red Hat Enterprise Linux (RHEL)? - Definition
Red Hat Enterprise Linux (RHEL) is a Linux-based operating system from Red Hat designed for businesses. RHEL can work on desktops, on servers, in hypervisors or in the cloud. Red Hat and its community-supported counterpart, Fedora, are among the most widely used Linux distributions in the world.
Understanding the Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
Being a Linux distribution, Red Hat Enterprise Linux contains the Linux kernel as well as some applications for performing certain tasks. Like all Linux distributions, RHEL is open source. Thus, people can view its source code, download it and make their own customized versions.
Thuật ngữ liên quan
- Red Hat Linux
- Fedora
- Linux Kernel
- Open Source
- Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
- Firefox
- Samba
- Python
- Red Hat Certified Engineer (RHCE)
- Autonomic Computing
Source: Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm