Định nghĩa Refresh là gì?
Refresh là Làm tươi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refresh - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Refresh là một lệnh load lại nội dung của một cửa sổ hoặc trang web với dữ liệu mới nhất. Ví dụ, một cửa sổ có thể liệt kê các file được lưu trữ trong một thư mục, nhưng có thể không theo dõi vị trí của họ trong thời gian thực. Nếu các tập tin đã được di chuyển hoặc xóa từ cửa sổ lần đầu tiên được mở ra, nội dung thư mục hiển thị sẽ không chính xác. Bằng cách làm mới cửa sổ, một danh sách hiện tại của file sẽ được hiển thị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Refresh? - Definition
Refresh is a command that reloads the contents of a window or Web page with the most current data. For example, a window may list files stored within a folder, but may not track their location in real-time. If the files have been moved or deleted since the window was first opened, the folder contents displayed will be inaccurate. By refreshing the window, a current list of files is displayed.
Understanding the Refresh
Thuật ngữ liên quan
- Redundancy
- Refresh Rate
Source: Refresh là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm