Định nghĩa Refresh Rate là gì?
Refresh Rate là Tốc độ làm tươi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refresh Rate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
màn hình máy tính thường có một "tốc độ làm tươi tối đa" được liệt kê trong thông số kỹ thuật của họ. Con số này được đo bằng hertz (Hz), xác định có bao nhiêu lần so với màn hình được vẽ lại mỗi giây. mức độ refresh điển hình cho màn hình CRT bao gồm 60, 75, và 85 Hz. Một số màn hình hỗ trợ tốc độ làm tươi của hơn 100 Hz.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Refresh Rate? - Definition
Computer monitors often have a "maximum refresh rate" listed in their technical specifications. This number, measured in hertz (Hz), determines how many times the screen is redrawn each second. Typical refresh rates for CRT monitors include 60, 75, and 85 Hz. Some monitors support refresh rates of over 100 Hz.
Understanding the Refresh Rate
Thuật ngữ liên quan
- Refresh
- Register
Source: Refresh Rate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm