Định nghĩa Reimage là gì?
Reimage là Reimage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reimage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Reimage là một sự phục hồi đĩa và thủ tục sao lưu cho phép sự phục hồi của một ổ đĩa cứng đầy đủ (HDD). Quá trình này có thể được sử dụng để khôi phục tập tin, thư mục và thậm chí cả chi tiết của ngành HDD.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Reimage là sự phục hồi của một HDD với hình ảnh đĩa gần đây nhất hoặc ổn định của nó. Quá trình Reimage thường áp dụng thông qua phần mềm hình ảnh đĩa, mà thường xuyên sao lưu tất cả dữ liệu ổ cứng và lưu trữ nó cục bộ trên máy tính hoặc một máy chủ sao lưu từ xa. Các dữ liệu đĩa lưu trữ bởi phần mềm này có thể được lấy ra trong phần chi tiết hoặc hoàn toàn như một hình ảnh đĩa. Khi dữ liệu đĩa chính đòi hỏi phục hồi, nó là hoàn toàn định dạng và sao chép với hình ảnh đĩa được duy trì bởi các phần mềm hình ảnh đĩa.
What is the Reimage? - Definition
Reimage is a disk recovery and backup procedure that enables the restoration of a complete hard disk drive (HDD). The process may be used to restore files, folders and even details of HDD sectors.
Understanding the Reimage
Reimage is the restoration of a HDD with its most recent or stable disk image. The reimage process is typically applied through disk imaging software, which routinely backs up all HDD data and stores it locally on the computer or a remote backup server. The disk data stored by this software may be retrieved in specified portions or completely as a disk image. When the primary disk data requires restoration, it is completely formatted and copied with the disk image that is maintained by the disk imaging software.
Thuật ngữ liên quan
- Ghost Imaging
- Disk Image
- Virtual Disk Image (VDI)
- Backup
- Backup Software
- Data Backup
- Hard Disk Loading
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
Source: Reimage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm