Định nghĩa Remote Lock là gì?
Remote Lock là Khóa từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote Lock - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một khóa từ xa là một cơ chế bảo mật cho phép một cá nhân để khóa một điện thoại di động hoặc máy tính bảng máy tính từ một địa điểm từ xa. Nó được sử dụng để ngăn chặn trộm cắp hoặc truy cập dữ liệu trái phép vào điện thoại thông minh bị đánh cắp hoặc bị mất và các thiết bị cầm tay khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Google giới thiệu tính năng khóa từ xa dành cho điện thoại di động hệ điều hành Android và máy tính bảng.
What is the Remote Lock? - Definition
A remote lock is a security mechanism that allows an individual to lock a cell phone or tablet PC from a remote location. It is used to prevent theft or unauthorized data access to stolen or lost smartphones and other portable devices.
Understanding the Remote Lock
Google introduced the remote lock feature for Android-powered mobile phones and tablet PCs.
Thuật ngữ liên quan
- Mobile Security
- Android
- Mobile Device
- Device Manager
- Remote Access
- Lock
- Remote Access Software
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Remote Lock là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm