Định nghĩa Remote Printing là gì?
Remote Printing là In ấn từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote Printing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
In ấn từ xa là một chức năng trong đó một máy tính có thể được sử dụng với một máy in từ xa. in ấn từ xa cho phép người dùng sử dụng máy in của họ để in tài liệu được lưu trên máy tính từ xa họ đang truy cập. Tương tự như vậy, họ có thể sử dụng các máy chủ in đến máy in từ xa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong thế giới kinh doanh, in ấn từ xa được coi là một sự thay thế cho fax. On-the-go người dùng có thể gửi các tập tin qua mạng độc quyền hoặc Internet để máy in trong một văn phòng, loại bỏ sự cần thiết phải mang theo một máy in như hành lý.
What is the Remote Printing? - Definition
Remote printing is a functionality in which a computer can be used with a remote printer. Remote printing lets users use their printer for printing documents saved on the remote computer they are accessing. Similarly, they can use the host computer to print to the remote printer.
Understanding the Remote Printing
In the business world, remote printing is considered a substitute for faxing. On-the-go users are able to send files across a proprietary network or the Internet to printers in an office, removing the necessity to carry a printer as baggage.
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Printer
- Digital Printing
- Serverless Printing
- Remote Desktop
- Remote Access
- Remote User
- Remote Computer
- Cloud Printing Service (CPS)
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Remote Printing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm