Remote User

Định nghĩa Remote User là gì?

Remote UserRemote User. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote User - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một người sử dụng từ xa là một người dùng đang hoạt động một thiết bị phần cứng hoặc phần mềm truy cập từ một địa điểm off-site. các chuyên gia CNTT cũng có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ một người nào đó truy cập vào dữ liệu thông qua mô hình điện toán ảo khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Networks đã có thể chứa người dùng từ xa trong một thời gian khá lâu, mặc dù công nghệ hoàn toàn mới đang gia tăng tính chất chung của các tình huống người dùng từ xa. Khi Internet phát triển, các sản phẩm và dịch vụ công nghệ được phát triển để cho phép các máy chủ từ xa để gửi dữ liệu over Internet Protocol kết quả là rất nhiều người dùng từ xa hơn. Hệ thống như ảo hóa mạng, thay thế cấu trúc mạng vật lý với một tập hợp các máy trạm từ xa, là những công cụ chính cho phép truy cập từ xa thậm chí nhiều hơn với các hệ thống phần cứng và phần mềm.

What is the Remote User? - Definition

A remote user is a user who is operating a hardware device or accessing software from an off-site location. IT professionals might also use this term to refer to someone accessing data through various virtual computing models.

Understanding the Remote User

Networks have been able to accomodate remote users for quite some time, although brand-new technologies are increasing the commonality of remote user situations. As the Internet developed, tech products and services developed to allow remote servers to send data over Internet Protocol resulting in a lot more remote users. Systems like network virtualization, which replaces physical networking structures with a collection of remote endpoints, are prime tools for allowing even more remote access to hardware and software systems.

Thuật ngữ liên quan

  • Remote Access Server (RAS)
  • Desktop Virtualization
  • Network Virtualization
  • Smartphone
  • Local Area Network (LAN)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *