Định nghĩa Resilient File System (ReFS) là gì?
Resilient File System (ReFS) là Khả năng hồi phục File System (refs). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resilient File System (ReFS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Resilient File System (ReFS)? - Definition
Understanding the Resilient File System (ReFS)
Thuật ngữ liên quan
- File System
- Windows 8
- New Technology File System (NTFS)
- Windows Server
- Distributed File System (DFS)
- Virtual File System (VFS)
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
Source: Resilient File System (ReFS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm