Định nghĩa Resistor là gì?
Resistor là Điện trở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resistor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một điện trở là một thành phần điện với hai thiết bị đầu cuối được sử dụng để hạn chế hoặc điều chỉnh dòng chảy của dòng điện trong mạch điện tử. Mục đích của nó là để giảm dòng chảy hiện tại cũng như giảm mức điện áp trong vùng lân cận chung của nó hoặc một phần của mạch. Một điện trở có nghĩa là để điều chỉnh tải trọng thực tế trên hệ thống, có nghĩa là nó sử dụng hết điện và tiêu tan nó như nhiệt, do đó có hiệu quả giảm lượng điện chảy ra khỏi nó bằng số tiền cụ thể.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các điện trở là một trong những thành phần quan trọng nhất trong một mạch điện tử vì nó cho phép các nhà thiết kế để kiểm soát chính xác số lượng hiện tại và điện áp chảy tại một số khu vực trong mạch. Vì vậy, nó là một yêu cầu tuyệt đối để đảm bảo rằng linh kiện điện tử nhạy cảm như các mạch tích hợp (IC) nhận được số tiền chính xác của sức mạnh mà họ yêu cầu và không có gì hơn, như là một tải không chính xác thường dẫn đến suy thoái hoặc hoàn toàn kiệt sức của IC.
What is the Resistor? - Definition
A resistor is an electrical component with two terminals that is used to limit or regulate the flow of electrical current in electronic circuits. Its purpose is to reduce current flow as well as lower the voltage levels in its general vicinity or portion of the circuit. A resistor is meant to regulate the actual load on the system, meaning that it uses up electricity and dissipates it as heat, thereby effectively reducing the amount of electricity flowing out of it by specific amounts.
Understanding the Resistor
The resistor is one of the most important components in an electronic circuit as it allows the designer to precisely control the amount of current and voltage flowing at certain areas in the circuit. Therefore, it is an absolute requirement to ensure that sensitive electronic components such as integrated circuits (ICs) receive the precise amount of power that they require and nothing more, as an incorrect load often leads to degradation or outright burnout of ICs.
Thuật ngữ liên quan
- Resistance (R)
- Inductor
- Line Loading
- Diode
- Memory Resistor (Memristor)
- Microchip
- Potentiometer (Pot)
- PowerPC
- Digital Wallet
- Thin-Film Transistor (TFT)
Source: Resistor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm