Định nghĩa Resolution là gì?
Resolution là Nghị quyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resolution - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nghị quyết là một thước đo dùng để mô tả độ sắc nét và rõ ràng của một hình ảnh hoặc hình ảnh và thường được sử dụng như một thước đo để đánh giá chất lượng màn hình, máy in, hình ảnh kỹ thuật số và một khác nhau công nghệ phần cứng và phần mềm khác. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong ngành công nghiệp điện thoại di động để mô tả khả năng hiển thị một thiết bị di động, và cũng có thể trong giới truyền thông giải trí để phân biệt chất lượng hình ảnh của phim và để phân biệt giữa độ nét cao và phim độ nét tiêu chuẩn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghị quyết là một khái niệm rộng và có thể có ý nghĩa khác nhau khi sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau của công nghệ. Trong ngành công nghiệp máy tính và truyền thông, độ phân giải đề cập chủ yếu đến độ phân giải hiển thị và số phần tử ảnh (pixel hoặc đơn giản là dấu chấm) có thể được hiển thị cả chiều ngang và theo chiều dọc màn hình. Nghị quyết trong trường hợp này sau đó sẽ đề cập đến bao nhiêu điểm ảnh màn hình có thể sản xuất theo chiều ngang (chiều rộng) và theo chiều dọc (chiều cao). Biện pháp này cũng áp dụng cho hình ảnh kỹ thuật số.
What is the Resolution? - Definition
Resolution is a measure used to describe the sharpness and clarity of an image or picture and is often used as a metric for judging the quality of monitors, printers, digital images and a various other hardware and software technologies. The term is especially popular in the mobile industry for describing a mobile device's display capabilities, and also in the entertainment media to distinguish the visual quality of movies and to distinguish between high definition and standard definition movies.
Understanding the Resolution
Resolution is a broad term and may have different meanings when used in different fields of technology. In the computer and media industry, resolution refers mostly to display resolution and the number of picture elements (pixels or simply dots) that can be displayed both horizontally and vertically by a screen. Resolution in this case will then refer to how many pixels the display can produce horizontally (width) and vertically (height). This measure also applies to digital images.
Thuật ngữ liên quan
- Bit Rate (BR)
- Address Resolution
- Identity Resolution
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
- Legacy System
- Paravirtualized Operating System
- Ubuntu Certified Professional
Source: Resolution là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm