Định nghĩa Resource Scheduling là gì?
Resource Scheduling là Resource Scheduling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resource Scheduling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Resource Scheduling? - Definition
Understanding the Resource Scheduling
Thuật ngữ liên quan
- Virtualization
- Virtual Capacity Planning
- Resource Pooling
- Algorithm
- Priority Scheduling
- Cloud Computing
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
Source: Resource Scheduling là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm