Định nghĩa Restore là gì?
Restore là khôi phục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restore - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Từ "khôi phục" có nghĩa là trở về một cái gì đó để tình trạng trước đây của nó. Vì vậy, khi bạn khôi phục lại một máy tính hoặc thiết bị điện tử khác, bạn quay trở lại nó vào một trạng thái trước đó. Đây có thể là một bản sao lưu hệ thống trước hoặc cài đặt gốc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Restore? - Definition
The word "restore" means to return something to its former condition. Therefore, when you restore a computer or other electronic device, you return it to a previous state. This may be a previous system backup or the original factory settings.
Understanding the Restore
Thuật ngữ liên quan
- Responsive Web Design
- Retina Display
Source: Restore là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm