Return Receipt

Định nghĩa Return Receipt là gì?

Return ReceiptReturn Receipt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Return Receipt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Return Receipt là một bằng chứng giao hàng được cung cấp bởi các dịch vụ bưu chính Mỹ (USPS), dưới hình thức của một tài liệu hoặc email điện tử. nhận lợi nhuận cũng có thể tham khảo các chức năng phân phối và Đọc Tiếp nhận Microsoft Outlook. Trong vùng lãnh thổ nói tiếng Anh, thuật ngữ nhận trở lại còn được gọi là sự thừa nhận nhận hoặc tư vấn nhận. Quốc tế, tiếp nhận trở lại còn được gọi là avis de Reception (AR).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương tiện giao hàng vật lý, chẳng hạn như dịch vụ nhận USPS Return, đảm bảo giao hàng an toàn vì xác minh nhận được yêu cầu trước khi giao hàng. Tuy nhiên, trả lại báo email đang có khả năng gây nhầm lẫn, chẳng hạn như khi tin nhắn được gửi qua email thông qua một mạng máy tính bởi người nhận được quản lý. Trong Microsoft Outlook, ví dụ, chọn tùy chọn nhận reead là không chạy failsafe, vì làm như vậy không chuyển hướng đảm bảo thông điệp email nhận đọc, dẫn đến hiểu lầm.

What is the Return Receipt? - Definition

Return Receipt is a proof of delivery provided by the U.S. Postal Service (USPS), in the form of a document or electronic email. Return receipt also may refer to Microsoft Outlook's Delivery and Read Receipt functions. In English-speaking territories, the return receipt term is also known as acknowledgment of receipt or advice of receipt. Internationally, return receipt is also known as avis de réception (AR).

Understanding the Return Receipt

Physical delivery mediums, such as the USPS Return Receipt service, ensure secure delivery because recipient verification is required prior to delivery. However, email return receipts are potentially confusing, such as when messages are emailed via a computer network managed by the recipient. In Microsoft Outlook, for example, selecting the reead receipt option is not failsafe, as this action does not guarantee redirection of the read receipt email message, leading to miscommunication.

Thuật ngữ liên quan

  • Microsoft Outlook
  • World Wide Web (WWW)
  • Non-Delivery Report (NDR)
  • IT Service Management as a Service (ITSMaaS)
  • Information Security Management System (ISMS)
  • Front-End System
  • WS Transaction
  • Operational Support System (OSS)
  • Webware
  • Records Management System (RMS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *