Định nghĩa Rights Expression Language (REL) là gì?
Rights Expression Language (REL) là Quyền Expression Language (REL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rights Expression Language (REL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quyền Expression Language (REL) là một cỗ máy có thể đọc được ngôn ngữ được sử dụng trong quản lý quyền kỹ thuật số (DRM). REL hỗ trợ ổn định và độ tin cậy giữa các hệ thống khác nhau và các dịch vụ và đảm bảo end-to-end khả năng tương tác, cho phép các hệ thống khác nhau để làm việc cùng nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
REL tính năng linh hoạt để hỗ trợ mô hình kinh doanh nhiều, phong phú và khả năng mở rộng cho DRM. Nó tạo điều kiện cho việc xác định và hiệp hội của quyền kỹ thuật số nội dung kỹ thuật số. Hầu hết RELs được thể hiện trong XML, nhưng định dạng bất kỳ có thể được sử dụng, bao gồm văn bản đơn giản.
What is the Rights Expression Language (REL)? - Definition
Rights Expression Language (REL) is a machine readable language used in digital rights management (DRM). REL supports consistency and reliability among different systems and services and guarantees end-to-end interoperability, which allows different systems to work together.
Understanding the Rights Expression Language (REL)
REL features the flexibility to support multiple business models, richness and extensibility for DRM. It facilitates the identification and association of digital rights to digital content. Most RELs are expressed in XML, but any format may be used, including simple text.
Thuật ngữ liên quan
- Metadata
- Open Digital Rights Language (ODRL)
- Moving Picture Experts Group (MPEG)
- Creative Commons (CC)
- Digital Rights Management (DRM)
- Copyleft
- Intellectual Property (IP)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Rights Expression Language (REL) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm